EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
furtherance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
furtherance
furtherance /'fə:ðərəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp
← Xem thêm từ further
Xem thêm từ furthered →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
er
era
f
fur
further
he
her
ra
ran
rance
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…