ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ G3 (gadolinium gallium garnet)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng G3 (gadolinium gallium garnet)


G3 (gadolinium gallium garnet)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) gaddolini gali gacnêt (Gd Ga Gr) [hóa]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…