ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gadabouts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gadabouts


gadabout /'gædəbaut/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thích đi lang thang; người hay đi chơi nhăng ((cũng) gadder)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…