EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gadabouts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gadabouts
gadabout /'gædəbaut/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thích đi lang thang; người hay đi chơi nhăng ((cũng) gadder)
← Xem thêm từ gadabout
Xem thêm từ gadarene →
Từ vựng liên quan
ab
abo
about
AD
ad
ada
bo
bout
bouts
da
dab
g
gad
gadabout
ou
out
outs
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…