EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galatic
galatic /fə'læktik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thiên văn học) (thuộc) ngân hà
← Xem thêm từ galas
Xem thêm từ galavant →
Từ vựng liên quan
at
g
gal
gala
ic
la
lat
lati
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…