ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galatic


galatic /fə'læktik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thiên văn học) (thuộc) ngân hà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…