ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gallows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gallows


gallows /'gælouz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều (thường) dùng như số ít
  giá treo cổ
to come to the gallows
  bị treo cổ
tp wear a gallows look; to have the gallows in one's face
  có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…