EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galloway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galloway
galloway /'gæləwei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giống ngựa galôuây (Ê cốt)
← Xem thêm từ gallow-glass
Xem thêm từ gallows →
Từ vựng liên quan
all
allow
ay
g
gal
gall
lo
low
ow
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…