ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ game là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 41 kết quả phù hợp.


Kết quả #31

gametangium

Phát âm

Xem phát âm gametangium »

Ý nghĩa

* danh từ
  túi giao tử; bọc giao tử

Xem thêm gametangium »
Kết quả #32

gamete /'gæmi:t/

Phát âm

Xem phát âm gamete »

Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) giao t

Xem thêm gamete »
Kết quả #33

gamete /'gæmi:t/

Phát âm

Xem phát âm gametes »

Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) giao t

Xem thêm gametes »
Kết quả #34

gametic

Phát âm

Xem phát âm gametic »

Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc về giao tử

Xem thêm gametic »
Kết quả #35

gametocyte

Phát âm

Xem phát âm gametocyte »

Ý nghĩa

* danh từ
  tế bào mẹ giao tử

Xem thêm gametocyte »
Kết quả #36

gametocyte

Phát âm

Xem phát âm gametocytes »

Ý nghĩa

* danh từ
  tế bào mẹ giao tử

Xem thêm gametocytes »
Kết quả #37

gametogenesis

Phát âm

Xem phát âm gametogenesis »

Ý nghĩa

* danh từ
  sự hình thành giao tử

Xem thêm gametogenesis »
Kết quả #38

gametogeny

Phát âm

Xem phát âm gametogeny »

Ý nghĩa

* danh từ
  tính sinh giao tử

Xem thêm gametogeny »
Kết quả #39

gametophore

Phát âm

Xem phát âm gametophore »

Ý nghĩa

* danh từ
  cuồng túi giao tử

Xem thêm gametophore »
Kết quả #40

gametophyte /gə'mi:təfait/

Phát âm

Xem phát âm gametophyte »

Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) thể giao t

Xem thêm gametophyte »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…