EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gametangium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gametangium
gametangium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
túi giao tử; bọc giao tử
← Xem thêm từ gametangia
Xem thêm từ gamete →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
eta
g
gam
game
gi
me
met
meta
ta
tan
tang
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…