EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gamma rays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gamma rays
gamma rays /'gæmə'reiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(vật lý) tia gama
← Xem thêm từ gamma ray
Xem thêm từ gammagraphy →
Từ vựng liên quan
AM
am
ay
g
gam
gamma
ma
ra
ray
rays
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…