EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gap reluctance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gap reluctance
gap reluctance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) từ trở khe
← Xem thêm từ gap length
Xem thêm từ gap-toothed →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
el
g
gap
re
reluct
reluctance
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…