EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garnetiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garnetiferous
garnetiferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chứa granat
← Xem thêm từ garnet-sand
Xem thêm từ garnets →
Từ vựng liên quan
er
g
gar
garnet
if
net
ou
rn
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…