EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gas-fire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gas-fire
gas-fire /'gæs,faiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò sưởi (đốt bằng) khí
← Xem thêm từ gas-filled thyratron
Xem thêm từ gas-fired →
Từ vựng liên quan
as
fir
fire
g
gas
ire
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…