EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gas-filled thyratron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gas-filled thyratron
gas-filled thyratron
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đèn ba cực nạp khí
← Xem thêm từ gas-filled relay
Xem thêm từ gas-fire →
Từ vựng liên quan
as
at
fill
fille
filled
g
gas
ill
led
on
ra
rat
thy
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…