ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gas-tight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gas-tight


gas-tight /'gæspru:f/ (gas-tight) /'gæstait/

Phát âm


Ý nghĩa

 tight) /'gæstait/

tính từ


  kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
gas proof shelter → lẩn tránh hơi độc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…