EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gas-warfare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gas-warfare
gas-warfare /'gæs,wɔ:feə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chiến tranh hơi độc
← Xem thêm từ gas-tight
Xem thêm từ gas-works →
Từ vựng liên quan
are
as
fa
far
fare
g
gas
re
war
warfare
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…