ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gassy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gassy


gassy /'gæsi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) khí; như khí
  đầy khí
  ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…