EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gassing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gassing
gassing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bốc khí
sự tách khí
← Xem thêm từ gassiness
Xem thêm từ gassy →
Từ vựng liên quan
as
ass
g
gas
in
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…