EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gate-crash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gate-crash
gate-crash /'geitkræʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(từ lóng)
chuồn vào cửa
không mời mà đến
← Xem thêm từ gate closing pulse
Xem thêm từ gate-crasher →
Từ vựng liên quan
as
ash
at
ate
crash
g
gat
gate
ra
rash
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…