ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gate-crash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gate-crash


gate-crash /'geitkræʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

(từ lóng)
  chuồn vào cửa
  không mời mà đến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…