EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gauntness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gauntness
gauntness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem gaunt chỉ tình trạng
← Xem thêm từ gauntlets
Xem thêm từ gauntry →
Từ vựng liên quan
aunt
g
gaunt
nt
ss
tn
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…