ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gayal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gayal


gayal

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (động vật) bò tót

Các câu ví dụ:

1. Photo by VnExpress/CTV Local forest management officials said they have never found any gayal in the area in recent years.


Xem tất cả câu ví dụ về gayal

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…