ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gayer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gayer


gay /gei/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vui vẻ, vui tươi; hớn hở
the gay voices of yong children → những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ
  tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)
gay colours → những màu sắc sặc sỡ
  (nói trại) truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ (đàn bà)
to lead a gay life → sống cuộc đời phóng đãng
  (như) homosexual

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…