EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gearshifts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gearshifts
gearshift
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sang số
← Xem thêm từ gearshift
Xem thêm từ geat →
Từ vựng liên quan
ea
ear
ears
ft
g
gear
gears
gearshift
hi
if
sh
shift
shifts
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…