EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gelatinoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gelatinoid
gelatinoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng gelatin
← Xem thêm từ gelatinizing
Xem thêm từ gelatinous →
Từ vựng liên quan
at
el
g
gel
gelatin
id
in
la
lat
lati
latin
no
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…