EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gelatinizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gelatinizing
gelatinize /dʤi'lætinaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nấu thành gelatin, làm thành gelatin
nội động từ
thành gelatin
← Xem thêm từ gelatinizes
Xem thêm từ gelatinoid →
Từ vựng liên quan
at
el
g
gel
gelatin
in
la
lat
lati
latin
Latinizing
ni
ti
tin
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…