EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gemmuliferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gemmuliferous
gemmuliferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có chồi con
← Xem thêm từ gemmules
Xem thêm từ gemmy →
Từ vựng liên quan
em
emm
er
g
gem
if
li
life
lifer
mu
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…