EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
genioglossal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
genioglossal
genioglossal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc cằm lưỡi
← Xem thêm từ genii
Xem thêm từ geniolatry →
Từ vựng liên quan
en
g
gen
gloss
glossa
glossal
lo
loss
ni
os
ossa
sa
sal
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…