EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geniolatry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geniolatry
geniolatry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sùng bái quỷ thần
← Xem thêm từ genioglossal
Xem thêm từ genital →
Từ vựng liên quan
at
en
g
gen
la
lat
ni
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…