ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ genteelism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng genteelism


genteelism /dʤen'ti:lizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  từ kiểu cách, từ cầu kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…