EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geomagnetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geomagnetic
geomagnetic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc địa từ; từ tính trái đất
← Xem thêm từ geology
Xem thêm từ geomagnetism →
Từ vựng liên quan
g
ic
ma
mag
magnet
magnetic
net
om
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…