EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geomantic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geomantic
geomantic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc môn bói đất
← Xem thêm từ geomancy
Xem thêm từ geomatry →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antic
g
ic
ma
man
mantic
nt
om
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…