EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
germanophile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
germanophile
germanophile /dʤə:'mænəfail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thân Đức
danh từ
người thân Đức
← Xem thêm từ germanomaniac
Xem thêm từ germanophobe →
Từ vựng liên quan
an
er
ERM
g
germ
german
hi
ma
man
no
op
phi
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…