ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ germanophile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng germanophile


germanophile /dʤə:'mænəfail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thân Đức

danh từ


  người thân Đức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…