EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
germi-culture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
germi-culture
germi-culture
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc nuôi vi khuẩn
← Xem thêm từ germen
Xem thêm từ germicidal →
Từ vựng liên quan
cult
culture
er
ERM
g
germ
mi
re
rm
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…