EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
germination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
germination
germination /,dʤə:mi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mọc mộng, sự nảy mầm
← Xem thêm từ germinating
Xem thêm từ germinations →
Từ vựng liên quan
at
er
ERM
g
germ
germina
in
ion
mi
min
nation
on
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…