ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ghosting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ghosting


ghost /goust/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ma
to raise ghost → làm cho ma hiện lên
to lay ghost → làm cho ma biến đi
  gầy như ma
  bóng mờ, nét thoáng một chút
to put on a ghost of a smile → thoáng mỉm cười
not the ghost of a doubt → không một chút nghi ngờ
not the ghost of a chance → không một chút hy vọng gì cả
  người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn
  (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn
to give up the ghost → hồn lìa khỏi xác; chết
the ghost walks
  (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương

động từ


  hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma
  giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…