ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gift-horse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gift-horse


gift-horse /'gift'hɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con ngựa được tặng; quà tặng
don't look a gift horse in the mouth → của người ta cho đừng chê ỏng chê eo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…