EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gift-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gift-horse
gift-horse /'gift'hɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con ngựa được tặng; quà tặng
don't look a gift horse in the mouth
→ của người ta cho đừng chê ỏng chê eo
← Xem thêm từ gift box
Xem thêm từ gift shop →
Từ vựng liên quan
ft
g
gi
gif
gift
ho
horse
if
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…