EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gift box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gift box
gift box
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hộp đựng quà
← Xem thêm từ gift
Xem thêm từ gift-horse →
Từ vựng liên quan
bo
box
ft
g
gi
gif
gift
if
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…