EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gigacycle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gigacycle
gigacycle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một tỷ hec
← Xem thêm từ gigabytes
Xem thêm từ gigaflops →
Từ vựng liên quan
ac
cycle
g
gi
gig
giga
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…