ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gigaflops

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gigaflops


gigaflops

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) một tỷ FLOP ( một tỷ phép tính điểm di động mỗi giây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…