ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gigabytes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gigabytes


gigabytes

Phát âm


Ý nghĩa

  đn vị đo thông tin tin học

Các câu ví dụ:

1. "Kiet and Hung themselves have lost thousands of gigabytes of data after purchasing these fake accounts.


Xem tất cả câu ví dụ về gigabytes

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…