EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
girl-friend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
girl-friend
girl-friend /'gə:lfrend/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạn gái
người yêu
← Xem thêm từ girl friday
Xem thêm từ girlhood →
Từ vựng liên quan
en
end
fri
friend
g
gi
girl
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…