ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gladiator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gladiator


gladiator /'glædieitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (chính trị) nhà bút chiến, nhà tranh luận
  (sử học) người đấu gươm, đấu sĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…