EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gladiatorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gladiatorial
gladiatorial /,glædiə'tɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đấu sĩ
← Xem thêm từ gladiator
Xem thêm từ gladiators →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
at
g
glad
gladiator
la
lad
or
ri
ria
rial
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…