ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glassed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glassed


glass /glɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kính thuỷ tinh
  đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)
  cái cốc; (một) cốc
  cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)
  ống nhòm
  thấu kính
  mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)
  nhà kính (trồng cây)
  gương soi ((cũng) looking glass)
  đồng hồ cát
  (số nhiều) kính đeo mắt
'expamle'>to have had a glass too much
  quá chén
to look through blue glasses
  nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
to look through green glasses
  thèm muốn, ghen tức

ngoại động từ


  lắp kính, lồng kính
=to glass a window → lắp kính vào cửa sổ
  phản chiếu; soi mình
trees glass themslves in the lake → cây soi mình trên mặt hồ
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính

@glass
  thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…