ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glassfuls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glassfuls


glassful /'glɑ:sful/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cốc (đầy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…