EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gleetiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gleetiest
gleety
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chảy mủ thối
← Xem thêm từ gleetier
Xem thêm từ gleety →
Từ vựng liên quan
est
g
glee
gleet
lee
st
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…