EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gliomata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gliomata
glioma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
u thần kinh đệm
← Xem thêm từ gliomas
Xem thêm từ glissade →
Từ vựng liên quan
at
g
glioma
iom
li
ma
mat
om
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…