ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ global area network (GAN)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng global area network (GAN)


global area network (GAN)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mạng diện tổng thể, mạng toàn vùng, mạng toàn cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…