EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glomerate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glomerate
glomerate /'glɔmərit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục); (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm
← Xem thêm từ glomera
Xem thêm từ glomeration →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
era
g
glom
glomera
lo
me
om
omer
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…