ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glomerate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glomerate


glomerate /'glɔmərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục); (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…