ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gluttony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gluttony


gluttony /'glʌtni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…