ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go against

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go against


go against

Phát âm


Ý nghĩa

  đi ngược
to go against the stream (tide) → đi ngược dòng, không theo thời
  làm trái ý muốn (của ai)
  có hại (cho ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…