go against
Phát âm
Ý nghĩa
đi ngược
to go against the stream (tide) → đi ngược dòng, không theo thời
làm trái ý muốn (của ai)
có hại (cho ai)
đi ngược
to go against the stream (tide) → đi ngược dòng, không theo thời
làm trái ý muốn (của ai)
có hại (cho ai)